Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛してるって言えなくたって
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
…ったって
Cho dù ... thì cũng ...
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N2
かえって
Trái lại/Ngược lại
N4
Đề nghị
てやってもらえるか
Có thể... giúp tôi được không