Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛してると云って
N2
Thời gian
としている
Sắp
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N3
Cương vị, quan điểm
...としても
...Cũng
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N1
とあって
Do/Vì
N3
にとって
Đối với
N2
Đối chiếu
と違って
Khác với