Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛してるの続き
N4
続ける
Tiếp tục
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N2
Thời gian
としている
Sắp