Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛してるよ!先生
N2
に先立って
Trước khi
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N4
Lặp lại, thói quen
ようにしている
Chắc chắn làm…, cố gắng làm…
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N2
Thời gian
としている
Sắp
N4
Cho phép
てもよろしい
Cũng được (Cho phép)
N4
Nhượng bộ
てもよろしい
Cũng được (Nhượng bộ)
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...