Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛して笑ってうれしくて涙して
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N5
どうして
Tại sao
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N3
Xếp hàng, liệt kê
そうして
Và (Liệt kê)
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà
N1
に即して/に則して
Theo đúng/Phù hợp với
N3
Cương vị, quan điểm
...としても
...Cũng
N4
てしまう
Làm xong/Lỡ làm