Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛しとーと
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N3
Cương vị, quan điểm
...としても
...Cũng
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
Thời gian
としている
Sắp
N2
としても
Dù/Dẫu
N2
Nguyên nhân, lý do
ことだし
Vì...nên...
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào
N2
Phát ngôn
... として…ない
Không một...
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con