Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛しのシバよ帰れ
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それで) ...
Vì… và vì… nên…
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それに) ...
Vừa …vừa… hơn nữa
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
それなのに
Thế nhưng
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N3
Tỉ dụ, ví von
のような
Giống như, hình như