Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛し愛される
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それで) ...
Vì… và vì… nên…
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それに) ...
Vừa …vừa… hơn nữa
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N4
なさる
Làm/Thực hiện (kính ngữ)