Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛し方がわからない
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N2
かなわない
Không thể chịu được
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N3
わけがない
Chắc chắn không/Không lý nào
N4
Mơ hồ
なにかしら
Gì đó
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng