Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛すべきひとよ
N3
べき
Phải/Nên...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N1
Tỉ dụ, ví von
とでもいうべき
Phải nói là, có thể nói là
N3
ようとする
Định/Cố gắng để
N5
とき
Khi...
N1
~すべがない
Không có cách nào, hết cách
N3
Lặp lại, thói quen
ひとつ
Một chút, một ít
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....