Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛すべきものすべてに
N3
べき
Phải/Nên...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N3
に比べて
So với
N1
~すべがない
Không có cách nào, hết cách
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
Tỉ dụ, ví von
とでもいうべき
Phải nói là, có thể nói là
N1
Đương nhiên
たるべきもの
Người có đủ tư cách, người giữ địa vị, người đảm nhận vị trí
N1
Đương nhiên
~べし
~Phải, cần, đương nhiên
N1
Quyết tâm, quyết định
~べく
~Để, với mục đích...
N1
Đương nhiên
~べくして
...Thì cũng phải thôi, ...là đúng