Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛すべき娘たち
N3
べき
Phải/Nên...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N5
Khả năng
すき
Thích...
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N1
Đương nhiên
たるべきもの
Người có đủ tư cách, người giữ địa vị, người đảm nhận vị trí
N1
~すべがない
Không có cách nào, hết cách
N1
Tỉ dụ, ví von
とでもいうべき
Phải nói là, có thể nói là
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...