Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛すべき未来へ
N3
べき
Phải/Nên...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N5
Khả năng
すき
Thích...
N2
以来
Kể từ khi
N1
~すべがない
Không có cách nào, hết cách
N1
Tỉ dụ, ví von
とでもいうべき
Phải nói là, có thể nói là
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng