Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛するということ (テレビドラマ)
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N2
Suy đoán
... こととする
Quy định rằng..., cho rằng
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N3
Diễn tả
ということ
Có nghĩa là
N2
Xác nhận
というと…のことですか
Có phải là...hay không? (Gọi là)
N2
ということは
Có nghĩa là
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N3
ようとする
Định/Cố gắng để
N4
Quyết tâm, quyết định
ことにする
Quyết định làm (không làm) gì
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...