Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛する人へ
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N5
に/へ
Đến/Tới (Đích đến/Phương hướng)
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
すると
Liền/Thế là