Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛すれど心さびしく
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N5
Xác nhận
どれですか
Là cái nào
N2
及び
Và...
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~さほど
~Không ... lắm,
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
びる
Trông giống
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng
N4
Điều không ăn khớp với dự đoán
けれど
Nhưng
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng
N3
Cảm thán
…けれど
(Đấy) ạ ...