Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛だけを残せ
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N1
Nhấn mạnh
~と言ってもせいぜい~だけだ
~ Tiếng là ... nhưng cũng chỉ...
N5
だけ
Chỉ...
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N3
Nguyên nhân, lý do
せいだ
Là tại...
N3
だけど
Nhưng
N3
Căn cứ, cơ sở
... だけ ...
Càng ... (càng ...)
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội