Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛と青春の旅だち (宝塚歌劇)
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N1
だの~だの
Nào là... nào là
N1
Nghe nói
とのことだ
Có vẻ như, nghe nói
N4
Lặp lại, thói quen
…と…た(ものだ)
Hễ mà... thì
N2
Khuynh hướng
とかく…がちだ
Dễ như thế, có khuynh hướng như vậy
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N2
のももっともだ
Đương nhiên
N2
のことだから
Ai chứ... thì...
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Nói lửng)