Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛について語るときに我々の語ること
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N3
Thay đổi cách nói
ことになる
Thành ra..., nghĩa là...
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...