Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛のおとずれ
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N2
Thời điểm
いずれ
Thế nào ... cũng sẽ
N1
Diễn tả
いずれ
Đằng nào, hướng nào
N1
Diễn tả
~ずにおく
~Để thế mà không ..., khoan không ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N3
Bất biến
おいそれと(は)…ない
Không dễ gì, khó mà
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N3
Đúng như dự đoán
いずれも
Cái nào cái nấy đều