Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛のかけひき
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng
N3
Hành động
...かける
Tác động
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N1
~てしかるべきだ
~ Nên