Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛のかたち (清木場俊介の曲)
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N2
Nghi vấn
…のではなかったか
Đã chẳng ... à (Nghi vấn)
N2
Chỉ trích
…のではなかったか
...À (Mang ý chỉ trích)
N3
Cảm thán
.... ば…のか
Phải ... đây