Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛のせいで眠れない
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N3
せいで
Vì/Do/Tại
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N2
ないではいられない
Không thể không/Không khỏi
N2
Căn cứ, cơ sở
ではいられない
Không thể cứ...mãi
N2
ものではない
Không nên...
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N2
というものでもない
Không phải cứ
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không