Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛のたくらみ
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N5
どのくらい
Bao lâu
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
とみられる/とみられている
Được cho là