Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛のむきだし
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N2
So sánh
というよりむしろ…だ
Là...thì đúng hơn là...
N4
Diễn tả
...はむりだ...
...Là không thể được
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N1
だの~だの
Nào là... nào là