Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛の世代の前に
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
前に
Trước khi
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N4
Mục đích, danh từ hóa
~のに
Cho…, để…
N4
Mục đích, mục tiêu
...のに
Để ..., để làm ...
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....