Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛はすべての人に
N3
に比べて
So với
N4
のは~です
Là...
N2
Diễn tả
とはべつに
khác với, riêng ra, ngoài ra
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N4
Trạng thái kết quả
は...にV-てあります
Vị trí của kết quả
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...
N4
Miêu tả, giải thích
... のは ...です
Giải thích cụ thể việc làm...
N1
~すべがない
Không có cách nào, hết cách
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N3
にしては
Vậy mà