Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛はどうだ
N2
Suy đoán
どうやら~そうだ
Dường như là
N3
Suy đoán
どうも ... そうだ/ ようだ/ らしい
Dường như, chắc là
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N4
Đề nghị
てはどうか
Anh thấy thế nào?
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N5
Nghi vấn
はどうですか
.... thì như thế nào?
N3
だけど
Nhưng
N5
はどうですか
Thế nào/Thế nào rồi
N2
Suy đoán
どうせ…のだから
Vì đằng nào thì cũng
N3
Đánh giá
…というほどではない
Không tới mức...
N3
Giải thích
…ほどだ
Tới mức là...
N3
Mời rủ, khuyên bảo
どうせ (のこと) だから
Vì đằng nào cũng phải ...