Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛は傷つきやすく
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N4
やすい
Dễ...
N1
Tình huống, trường hợp
もはや ~
Đã ~
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N3
Nhấn mạnh về mức độ
~は~くらいです
Khoảng cỡ, như là…
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
~かと思いきや
~Nghĩ là ..., cứ ngỡ là ...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....