Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛は続けることに意味がある
N4
続ける
Tiếp tục
N4
という意味だ
Nghĩa là
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N5
たことがある
Đã từng
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに…だけのことはある
Thật chẳng hổ danh là..., như thế...hèn chi
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)