Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛は風の如く
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N4
のは~です
Là...
N5
どのくらい
Bao lâu
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N4
Nhấn mạnh nghia phủ định
ではなくて
Không phải là
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
なくては
Nếu không ... thì không ...