Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛よりも激しく、誰よりも愛しく
N3
よりも
Hơn...
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N3
Chỉ trích
よく(も)
Sao anh dám...
N2
Đương nhiên
もとより
Ngay từ đầu
N3
Ngạc nhiên
よく(も)
Không ngờ..., mà vẫn...
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N5
は~より
Hơn...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
なくともよい
Không cần phải