Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛をとりもどせ!!
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
をもとに
Dựa trên/Từ...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
どうせ
Đằng nào thì/Dù sao thì
N3
Mời rủ, khuyên bảo
どうせ (のこと) だから
Vì đằng nào cũng phải ...