Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛をもう一度
N3
一度に
Cùng một lúc
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N1
~ものを
~Vậy mà
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
をもとに
Dựa trên/Từ...
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...