Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛を伝えて〜Tell Him
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N4
と伝えていただけませんか
Có thể giúp tôi chuyển lời rằng... được không?
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N1
~あえて
Dám~
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N2
Đề nghị
あえて
Mạnh dạn, mạo muội
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh