Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛を信じたい
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
Đề tài câu chuyện
じつをいうと
Nói thật với anh chứ, chẳng giấu gì anh chứ
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...