Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛愛愛に撃たれてバイバイバイ
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N2
Diễn tả
いずれにしても
Đằng nào thì cũng
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...