Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛犬とごちそう
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N3
Khoảng thời gian ngắn
そのうち
Chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc nữa
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N3
ごとに
Mỗi/Cứ mỗi/Cứ... lại...
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N2
Đánh giá
どちらかというと
Nhìn chung, có thể nói
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi