Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛知つばめ交通
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...