Kết quả tra cứu ngữ pháp của 愛知長久手町立てこもり発砲事件
N2
に先立って
Trước khi
N4
条件形
Thể điều kiện
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N3
よりも
Hơn...
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa