Kết quả tra cứu ngữ pháp của 感じやすい
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N4
やすい
Dễ...
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N5
や
Như là...
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N1
Bất biến
もはや~ない
Không còn ... nữa
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~