Kết quả tra cứu ngữ pháp của 感情への訴えかけ
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N3
Hành động
...かける
Tác động
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N5
に/へ
Đến/Tới (Đích đến/Phương hướng)
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt