Kết quả tra cứu ngữ pháp của 感染の虞を無くす
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N1
~ものを
~Vậy mà
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
のが~です
Thì...