Kết quả tra cứu ngữ pháp của 慇懃を通じる
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N1
~じみる
Có vẻ như~
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt