Kết quả tra cứu ngữ pháp của 慰安婦を描いた作品
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
を除いて
Ngoại trừ/Ngoài... ra
N5
を
Trợ từ
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...