Kết quả tra cứu ngữ pháp của 憂鬱な空が好きなんだ
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N4
Cách nói mào đầu
んだが
Mở đầu câu chuyện
N3
Mơ hồ
なんだか
Không biết tại sao...
N2
Chỉ trích
...が ...なら ...も ...だ
... Nào thì... nấy
N3
Ý chí, ý hướng
なにがなんでも
Dù thế nào ... cũng (Nhiệt tình)
N3
Chỉ trích
なにがなんでも
Nói gì thì nói (Phê phán)
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
So sánh
が~なら~は~だ
Nếu... là..., thì... là...
N1
Nhấn mạnh
~でなくてなんだろう
~ Phải là, chính là
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N3
なんか/なんて/など
Mấy thứ như/Mấy chuyện như