Kết quả tra cứu ngữ pháp của 憎しみに微笑んで
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua
N3
Mơ hồ
なんでも…らしい
Nghe nói dường như...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N3
Cách nói mào đầu
なんにしろ
Dù là gì đi nữa
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N4
Nguyên nhân, lý do
んで
Vì...nên...