Kết quả tra cứu ngữ pháp của 憎しみ合う
N3
合う
Làm... cùng nhau
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?