Kết quả tra cứu ngữ pháp của 憎まれ役
N4
使役形
Thể sai khiến
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N4
Khả năng
まだV-られない
Chưa thể ~
N1
Cảm thán
これまでだ
Chỉ đến thế thôi
N4
Chia động từ
~V使役受身
Động từ thể thụ động sai khiến (Bi bắt làm gì đó)
N3
Giới hạn, cực hạn
それまでだ
Là hết, coi như xong
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N2
まま(に)
Theo như
N4
Liên tục
...ままだ
Vẫn, mãi...
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù