Kết quả tra cứu ngữ pháp của 懐かしの昭和メロディ
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N5
Chuyển đề tài câu chuyện
しかし
Nhưng mà, tuy thế, mà
N3
Cảm thán
.... ば…のか
Phải ... đây
N4
しか~ない
Chỉ...
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N4
もしかしたら
Biết đâu/Không chừng